Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lang thang
[lang thang]
|
to wander; to roam; to tramp
To wander aimlessly
To tramp/wander the streets
To lead the life of a wanderer